Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_nữ_quốc_gia_Nhật_Bản Cầu thủĐội hình được lựa chọn chuẩn bị cho World Cup nữ 2019.
Số trận và bàn thắng tính tới 25 tháng 6 năm 2019, sau trận đấu với Hà Lan.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | 1TM | Yamashita Ayaka (山下 杏也加) | 29 tháng 9, 1995 (24 tuổi) | 31 | 0 | Nippon TV Beleza |
1 | 1TM | Ikeda Sakiko (池田 咲紀子) | 8 tháng 9, 1992 (27 tuổi) | 14 | 0 | Urawa Red Diamonds |
21 | 1TM | Hirao Chika (平尾 知佳) | 31 tháng 12, 1996 (23 tuổi) | 2 | 0 | Albirex Niigata |
2 | 2HV | Utsugi Rumi (宇津木 瑠美) | 5 tháng 12, 1988 (31 tuổi) | 113 | 6 | Reign FC |
3 | 2HV | Sameshima Aya (鮫島 彩) | 16 tháng 6, 1987 (32 tuổi) | 113 | 5 | INAC Kobe Leonessa |
4 | 2HV | Kumagai Saki (熊谷 紗希) (Đội trưởng) | 17 tháng 10, 1990 (29 tuổi) | 108 | 0 | Lyon |
22 | 2HV | Shimizu Risa (清水 梨紗) | 15 tháng 6, 1996 (23 tuổi) | 28 | 0 | Nippon TV Beleza |
5 | 2HV | Ichise Nana (市瀬 菜々) | 4 tháng 8, 1997 (22 tuổi) | 19 | 0 | Vegalta Sendai |
23 | 2HV | Miyake Shiori (三宅 史織) | 13 tháng 10, 1995 (24 tuổi) | 18 | 0 | INAC Kobe Leonessa |
12 | 2HV | Minami Moeka (南 萌華) | 7 tháng 12, 1998 (21 tuổi) | 6 | 0 | Urawa Red Diamonds |
16 | 2HV | Miyagawa Asato (宮川 麻都) | 24 tháng 2, 1998 (21 tuổi) | 5 | 0 | Nippon TV Beleza |
10 | 3TV | Sakaguchi Mizuho (阪口 夢穂) | 15 tháng 10, 1987 (32 tuổi) | 124 | 29 | Nippon TV Beleza |
7 | 3TV | Nakajima Emi (中島 依美) | 27 tháng 9, 1990 (29 tuổi) | 74 | 14 | INAC Kobe Leonessa |
14 | 3TV | Hasegawa Yui (長谷川 唯) | 29 tháng 1, 1997 (22 tuổi) | 39 | 7 | Nippon TV Beleza |
15 | 3TV | Momiki Yuka (籾木 結花) | 9 tháng 4, 1996 (23 tuổi) | 26 | 8 | Nippon TV Beleza |
17 | 3TV | Miura Narumi (三浦 成美) | 3 tháng 7, 1997 (22 tuổi) | 13 | 0 | Nippon TV Beleza |
6 | 3TV | Sugita Hina (杉田 妃和) | 31 tháng 1, 1997 (22 tuổi) | 11 | 0 | INAC Kobe Leonessa |
9 | 4TĐ | Sugasawa Yuika (菅澤 優衣香) | 5 tháng 10, 1990 (29 tuổi) | 67 | 19 | Urawa Red Diamonds |
8 | 4TĐ | Iwabuchi Mana (岩渕 真奈) | 18 tháng 3, 1993 (26 tuổi) | 65 | 21 | INAC Kobe Leonessa |
20 | 4TĐ | Yokoyama Kumi (横山 久美) | 13 tháng 8, 1993 (26 tuổi) | 43 | 17 | AC Nagano Parceiro |
19 | 4TĐ | Endo Jun (遠藤 純) | 24 tháng 5, 2000 (19 tuổi) | 8 | 0 | Nippon TV Beleza |
11 | 4TĐ | Kobayashi Rikako (小林 里歌子) | 21 tháng 7, 1997 (22 tuổi) | 7 | 2 | Nippon TV Beleza |
13 | 4TĐ | Takarada Saori (宝田 沙織) | 27 tháng 12, 1999 (20 tuổi) | 3 | 0 | Cerezo Osaka Sakai |
Các cầu thủ dưới đây được triệu tập trong vòng 12 tháng.
Chú thích:
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_nữ_quốc_gia_Nhật_Bản Cầu thủLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_nữ_quốc_gia_Nhật_Bản http://www.bbc.com/sport/0/olympics/18914350 http://www.fifa.com/associations/association=jpn/ http://www.fifa.com/associations/association=jpn/r... http://www.fifa.com/womensworldcup/matches/round=2... http://www.fifa.com/womensworldcup/news/y=2011/m=7... http://abcnews.go.com/Sports/2015-fifa-womens-worl... http://www.goal.com/en-sg/news/3952/asia/2014/05/2... http://www.nytimes.com/2011/12/17/sports/soccer/17... http://www.japantimes.co.jp/sports/2015/07/05/socc... http://www.japantimes.co.jp/text/nn20120124i1.html